Thông số về phần chuyên dùng mới 100%, nhập khẩu nguyên chiếc từ Trung Quốc
|
Nhãn hiệu
|
Kiểu loại
|
Elip
|
Dung tích thùng chứa
|
m3
|
23
|
Số khoang
|
05 khoang
|
Chiều dày thân téc/đầu téc
|
Thân téc làm bằng nhôm hợp kim 5083H111, dày 6 mm
Đầu téc làm bằng nhôm hợp kim 5083H111, dày 7 mm
|
Vật liệu chế tạo
|
Nhôm hợp kim 5083H111, khả năng chịu ăn mòn, biến dạng cao
|
Nắp xi téc
|
05 Nắp sập
|
Van xả
|
Số lượng
|
05
|
Kích thước (mm)
|
Ø 80
|
Xuất xứ
|
Trung Quốc
|
Van Hô Hấp
|
Kiểu loại
|
Van Trung Quốc
|
Áp suất làm việc
|
0,4 kg/cm2
|
Áp suất đẩy
|
0,4 kg/cm2
|
Áp suất hút
|
0.0015 kg/cm2
|
Bơm Nhiên Liệu
|
Công suất
|
~ 15 KW
|
Số vòng quay lớn nhất
|
1180 vòng / phút
|
Lưu lượng bơm tối đa
|
60 m3/h
|
Xuất xứ
|
Trung Quốc
|
11 . Phương Pháp Nạp Xả Xăng
|
Quá trình nạp
|
Xăng dầu được nạp thông qua bơm lắp trực tiếp trên xe
|
Quá trình xả
|
Xăng được xả ra ngoài qua bơm lắp trực tiếp trên xe hoặc thông qua các cửa xả thực
|
12. Thiết Bị Phòng Chống Cháy Nổ
|
Xích tiếp đát
|
Số lượng: 02, bố trí ở 2 sườn và phía sau xe, làm bằng thép CT3.
|
Bình chữa cháy
|
Số lượng 01 bình 4kg, loại dùng khí C02, nén với áp suất cao
|
Các biểu tượng cảnh báo nguy hiểm
|
+ Biểu tượng NGỌN LỬA (2 bên sườn và phía sau xitec)
+ Biểu tượng CẤM LỬA (2 bên sườn và phía sau xitec).
|