Thông tin chung
|
Loại phương tiện
|
Ô tô tải satxi (thùng)
|
Nhãn hiệu
|
Cửu Long
|
Công thức bánh xe
|
4x2
|
Thông số kích thước
|
Kích thước bao (D x R x C) (mm)
|
11150x2500x3700
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
6500
|
Thông số về trọng lượng
|
Trọng lượng bản thân (kG)
|
8035
|
Trọng tải (kG)
|
7750
|
Số người cho phép chở kể các người lái
(người)
|
03
|
Trọng lượng toàn bộ (kG)
|
15980
|
Thông số về tính năng chuyển động
|
Tốc độ lớn nhất của ô tô (km/h)
|
78
|
Độ dốc lớn nhất ô tô vượt được (%)
|
43,4
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m)
|
11,7
|
Động cơ xe tải thùng cửu long 8 tấn
|
Kiểu loại
|
YC6J180-33
|
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh,
cách bố trí xi lanh, cách làm mát
|
Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước,làm mát trung gian, tiêu chuẩn EURO II
|
Công suất lớn nhất (kW)/
Tốc độ quay (v/ph)
|
132/2500
|
Mô men xoắn lớn nhất(N.m)/
Tốc độ quay (v/ph)
|
590/1400-1700
|
Ly hợp
|
Một đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
|
Hộp số xe tải cửu long
|
Kiểu hộp số
|
Hộp số cơ khí
|
Dẫn động
|
Cơ khí
|
Số tay số
|
(4 số tiến + 1 số lùi) x 2 cấp
|
Tỷ số truyền
|
11,909/3,154; 8,004/2,12; 5,501/1,457; 3,776/1,000; R11,525/3,052
|
Mô men xoắn cho phép (N.m)
|
1000
|
Bánh xe và lốp xe : 12.00-20
|
Hệ thống phanh
|
Kiểu tang trống dẫn động bằng khí nén hai dòng
|
Hệ thống treo
|
Treo trước và treo sau: nhíp lá
Giảm chấn thuỷ lực cầu trước
|
Kích thước trong (D x R x C) (mm)
|
8720x2360x2120
|