Hỗ trợ trực tuyến

Chúng tôi trên facebook

Quảng cáo

Xe tải Hyundai HD210 gắn cẩu Unic 5 tấn 5 đốt URV555

Mã sản phẩm:0789
Nhóm: Xe cẩu tự hành
Trọng tải:Xe tải 3 chân
Chủng loại:Xe cẩu tự hành
Nhãn hiệu:Xe cẩu tự hành
Lượt xem thứ:2051
I. Thông số kỹ thuật chi tiết và hình ảnh minh họa xe
1. Nhãn hiệu: Hyundai HD210
- Xe mới 100%, xe màu trắng.
- Năm sản xuất : 2015-2016
 
Loại phương tiện / Vehicle Type Ôtô tải (có cần cẩu)
Hệ thống lái / Drive System Tay lái thuận ,  6 x  2
Buồng lái / Cab Type Loại cabin có giường ngủ
Số chỗ ngồi / Seat Capacity 03 chỗ
Kích thước / Dimensions
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) 4595 + 1100
Kích thước xe/ Vehicle Dimensions (mm)
Dài x Rộng x Cao / L x W x H
9670 x 2480 x 3330
Chiều rộng cơ sở
Wheel Tread
Trước / Front (mm) 1.855
Sau / Rear (mm) 1.660
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) 275
Trọng lượng / Weight
Trọng lượng bản thân xe (sau khi lắp cẩu - Kg)  8.250
Trọng tải chuyên chở  sau khi lắp đặt cẩu(Kg) 11.450
Tổng trọng tải tối đa khi tham gia giao thông (kg) 20.100
Thông số vận hành / Caculated Performance
Vận tốc tối đa / Max.Speed (km/h) 91
Khả năng vượt dốc/ Max Gradeability (%) 38.8
Đặc tính kỹ thuật / Specifications
Động cơ /
Engine
 
Kiểu / Model Diesel D6GA (EURO II)
Loại / Type Có Turbo
Số xy lanh / No of Cylinder 4 kỳ ,6 xy lanh thẳng hàng
Dung tích xy lanh (cc) 5899
Công suất tối đa (PS/rpm) 165/2.500
Momen tối đa (kg.m/rpm) 650/1.700
Hộp số / Transmission Số cơ khí (6 số tiến, 1 số lùi) x 2
Hệ thống lái Có trợ lực thủy lực
Hệ thống phanh Phanh công tác Tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng
Phanh đỗ Phanh hơi lốc kê
Bình nhiên liệu Fuel Tank (liter) 200  lít
Bình điện / Battery 2x12V – 150 AH
Lốp xe / Tire 245/70R19.5
Bảo hành 02 năm hoặc 100.000km
Thùng xe  
Kích thước lòng thùng sau khi lắp cẩu  (mm) 6500 x 2350 x 500
 
2. Cẩu:
2.1. Nhãn hiệu:  UNIC , model UR - V555 , nhập khẩu nguyên chiếc nhập khẩu từ Nhật Bản.
- Cẩu mới 100%, cẩu màu đỏ, sản xuất năm 2015
- Tải trọng nâng lớn nhất: 5.050 Kg tại tầm với 2.4 m
2.2. Bơm thủy lực mới 100% đồng bộ theo cẩu nhập khẩu từ Nhật Bản.
Đặc tính kỹ thuật cơ bản Đơn vị UR-V555
Tính năng Sức nâng
cho phép
Tấn .m 5.050
Mô men nâng max Tấn.m -
Chiều dài cần tối đa  m 13.38
Bán kính làm việc m 13.38
Chiều cao làm việc m 15.1
Công suất nâng/ Tầm với Kgf/ m 5050 / 2,4
1.350/4.0
1.350/4.5
1.300/5
1.200/5.5
-
-
Cơ cấu cần Loại/ Số đốt   Hexa/ 5
Tốc độ duỗi cần m/ giây 11.8/ 22
 
Tốc độ nâng Độ/ giây 1 – 78/ 11
Dây cáp Tốc độ dây cáp  m/ phút 17(4/3)
Loại dây cáp ø x m 8 x 100
Cơ cấu quay Góc quay Độ 360
Tốc độ quay Vòng/phút 2
Loại Mô tơ thủy lực, bánh răng nón và hộp giảm tốc hành tinh
Chân chống Loại Trước Tự động bằng thủy lực 2 dòng
Sau Tự động bằng thủy lực, hộp đôi
Khoảng duỗi chân chống lớn nhất m 3.8
Thủy lực Lưu lượng dầu Lít/ phút 66/1
Áp suất dầu Kgf/ cm2 200
Dung tích thùng dầu Lít 90
Xe cơ sở Tấn  6,5 – 15
 
3. Thùng xe:
3.1. Quy cách thùng hàng:
-       Dầm dọc: U đúc 140 dày 5mm
-       Dầm ngang: Gỗ 100 dày 50mm
-       Sàn thùng gồm 02 lớp: lớp dưới lót gỗ dày 20mm, bên trên trải tôn chống trượt dầy 02 mm
-       Thành thùn phía ngoài ốp tôn mặt trong và ngoài thành thùng có thanh thép tăng cứng. Thành xe có 03 bửng mở mỗi bên và 1 bửng sau, mỗi bửng có 2 chốt khóa, Trụ cắm có ốp ke bên dưới, đảm bảo chắc chắn.
-       Xe cẩu được thiết kế thùng chuyên dụng, hệ thống cản hai bên sườn xe, xà ngang, thành thùng gia cố chắc chắn chống bửa thành khi chuyên chở. Chắn bùn đồng bộ theo thùng.
-       Thùng được sơn chống gỉ và sơn bên ngoài màu trắng.
3.2. Dụng cụ đồ nghề kèm theo: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất

CÔNG TY CP XNK PHỤ TÙNG Ô TÔ TẢI VÀ XE CHUYÊN DỤNG VIỆT TRUNG
Nhập khẩu và phân phối: Xe ô tô tải - Xe chuyên dụng - Phụ tùng xe tải
VPGD: Phòng 1214, Nhà K4, KĐT Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội.
Xưởng sản xuất và bảo hành:
Cơ sở 1 : Thôn Du Ngoại, Xã Mai Lâm Đông Anh, Hà Nội
Cơ sở 2 : Tiểu Khu Phú Gia, TT Phú Minh Phú Xuyên, Hà Nội
Website: www.xetaichuyendung.vn ; www.xechuyendungvietnam.com

Email: chubaphat2104@gmail.com
Tel: 024 6254 2932 - Hotline: 0943 92 91 92  / 0947 04 66 33


Tham khảo sản phẩm khác