THÔNG SỐ KĨ THUẬT
|
Loại xe
|
Đầu kéo Daewoo 420 - V3TVF
|
Năm sản xuất
|
2014
|
Động cơ
|
- DV15TIS (Động cơ Doosan Hàn Quốc)
- Model: ZF16S151 , Tiêu chuẩn khí thải: EURO II
- Công suất động cơ : 420Hp(308Kw)/2,100rpm
- Loại: 4 kỳ, 2 Turbo tăng áp và làm mát, động cơ Diesel
- Số xi lanh: Loại Vee - 8 xi lanh
- Loại: Turbo tăng áp và làm mát trung gian
- Mômen max: 170Kg.m(1666N.m)/1,200rpm
- Đường kính x hành trình pistong: 128 x 142mm
- Dung tích xilanh: 14,618cm3.
|
Li hợp
|
- Loại: Điều khiển thủy lực với trợ lực hơi
- Đường kính đĩa ma sát: Đĩa ma sát khô với màng ngăn, đường kính 430mm
|
Hộp số
|
- Kiểu loại: ZF16S151
- Loại: Số sàn F16/R2
|
Cầu trước
|
- Kiểu dầm chữ “I”, Tải trọng : 6,500 kg
|
Cầu sau
|
- Giảm tốc đơn kiểu banjo
- Tỷ số truyền cuối: 4.444, Tải trọng: 23,000 kg
|
Khung xe
|
- Khung thang song song dạng nghiêng, tiết diện hình chữ U300 x 80 x 8 (mm) và các khung gia cường, các khớp ghép nối được tán rive
|
Hệ thống treo
|
- Hệ thống treo trước: nhíp lá hình bán ellip, cỡ (LxW) : 1,500 x 90(mm)
- Hệ thống treo sau: nhíp lá hình bán elllip, cỡ (LxW) : 1,300 x 90(mm)
|
Hệ thống lái
|
- Tay lái cùng với trợ lực thủy lực
- Cột lái: gật gù, lồng vào nhau
|
Hệ thống phanh
|
- Phanh chính: Trợ khí nén tuần hoàn
- Đường kính tang trống: 410 mm
Guốc Trước : 414x155mm
Sau : 414x203mm
Vật liệu: Không chứa ami ăng
Phanh đỗ: lực lò xo tác động lên các bánh sau
Phanh phụ: Phanh khí xả
|
Mâm & Lốp
|
- Trước : 12R22.5-16, 8.25V x 22.5
- Sau : 12R22.5-16, 8.25V x 22.5
|
Cabin
|
- Cabin 1 giường nằm đơn, có thể lật nghiêng 550, 2 cần gạt nước kính chắn gió với 3 tốc độ, lá chắn gió có gắn ăng ten cho radio, tấm che nắng, có trang bị radio, Mp3 stereo, cổng USB, dây đai an toàn, ghế ngồi lái xe và phụ xe có thể điều chỉnh được, hệ thống thông gió và tỏa nhiệt, cùng với 4 bộ giảm xóc và bộ giữ cân bằng nằm ngang, có hệ thống điều hòa không khí….
|
Hệ thống điện
|
- Ắc quy 12 volt-150Ahx2
- Máy phát điện xoay chiều 24 volt / 60 amp
- Bộ khởi động 24 volt / 7.0kW
|
Kích thước (mm)
|
Tổng chiều dài: 6,840mm
Tổng chiều rộng: 2,490mm
Tổng chiều cao: 2,910mm
Khoảng cách giữa 2 lốp trước: 2,050mm
Khoảng cách giữa 2 lốp sau: 1,855mm
Chiều dài cơ sở: 3,180 + 1300mm
Khoảng cách từ cầu sau đến khung xe: 650mm
Chiều cao khung xe: 1,050mm
Khoảng cách từ điểm cuối cabin đến tâm cầu sau: 3,105mm
Khoảng cách giữa trọng tâm của chassis đến trọng tâm của cầu sau: 270mm
Chiều cao khớp nối: 1,360mm
Khoảng cách gầm xe tối thiểu: 260mm
Bán kính xoay Về phía trước: 2,425mm khi xe đỗ
Về phía sau: 2,050mm
|
Trọng lượng (kg)
|
Trọng lượng chassis: Trước 4,340kg
Sau 3,770kg
Tổng cộng: 8,110kg
Trọng lượng bản thân xe: 8,800kg
Tải trọng danh nghĩa: 16,500kg
Tải trọng lên cầu xe Trước 6,500kg
Sau 23,000kg
Tải trọng cho phép chở: 21,390kg
Tổng tải trọng cho phép: 55,000kg
|
Đặc tích chuyển động
|
- Tốc độ lớn nhất: 100 km/h
- Khoảng sáng gầm xe: 263mm
- Khả năng leo dốc tối đa: 33,6%
- Bán kính quay vòng nhỏ nhất: 6,8m
- Thể tích thùng chứa nhiên liệu: 400L.
|