STT
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ
|
THACO TOWNER750A
|
1
|
KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION)
|
Kích thước tổng thể (D x R x C)
|
mm
|
3540 x 1400 x 1780 (mm)
|
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)
|
mm
|
2220 x 1330 x 300 (mm)
|
Chiều dài cơ sở
|
mm
|
2.010
|
Vệt bánh xe
|
trước/
sau
|
1.210/1.205
|
Khoảng sáng gầm xe
|
mm
|
165
|
Bán kính vòng quay nhỏ nhất
|
m
|
4,7
|
Khả năng leo dốc
|
%
|
25,9
|
Tốc độ tối đa
|
km/h
|
97,99
|
Dung tích thùng nhiên liệu
|
lít
|
36
|
2
|
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)
|
Trọng lượng bản thân
|
Kg
|
740
|
Tải trọng cho phép
|
Kg
|
750
|
Trọng lượng toàn bộ
|
Kg
|
1.620
|
Số chỗ ngồi
|
Chỗ
|
2
|
3
|
ĐỘNG CƠ (ENGINE)
|
Kiểu
|
DA465QE
|
Loại động cơ
|
Xăng- 4 kỳ, 4 xi - lanh thẳng hàng, phun xăng điện tử
|
Dung tích xi lanh
|
cc
|
970
|
Đường kính x Hành trình piston
|
mm
|
65,5 x 72
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay
|
Ps/rpm
|
48Ps/5000 vòng/phút
|
Mô men xoắn cực đại
|
N.m/rpm
|
72N.m/3000~3500 vòng/phút
|
Dung tích thùng nhiên liệu
|
lít
|
36
|
4
|
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)
|
Ly hợp
|
Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động cơ khí
|
Số tay
|
|
Tỷ số truyền hộp số chính
|
ih1 = 3.505; ih2=2.043; ih3=1.383; ih4=1; ih5=0,806; ihR=3.536
|
Tỷ số truyền cuối
|
5.125
|
5
|
HỆ THỐNG LÁI (STEERING)
|
Kiểu hệ thống lái
|
bánh răng, thanh răng
|
6
|
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)
|
Hệ thống treo
|
trước
|
Độc lập, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
|
sau
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
|
7
|
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)
|
Hiệu
|
|
Thông số lốp
|
trước/sau
|
5.00/ 12
|
8
|
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)
|
Hệ thống phanh
|
Phanh thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không.
Phanh trước: Phanh đĩa
Phanh sau: tang trống
|
9
|
TRANG THIẾT BỊ (OPTION)
|
Hệ thống âm thanh
|
|
Hệ thống điều hòa cabin
|
|
Kính cửa điều chỉnh điện
|
|
Hệ thống khóa cửa trung tâm
|
|
Kiểu ca-bin
|
|
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe
|
|
10
|
BẢO HÀNH (WARRANTY)
|
2 năm / 50.000 km
|