THÔNG SỐ CHUNG |
Loại phương tiện |
Ô tô tải |
Nhãn hiệu - Số loại |
DONGFENG - CNC180T |
KÍCH THƯỚC |
Kích thước bao ngoài |
9150 mm x 2490 mm x 2760mm |
Chiều dài cơ sở |
5380 mm |
Vệt bánh xe trước/ sau |
1940 mm/ 1860 mm |
Chiều dài đầu/ đuôi xe |
1260/ 3820 mm |
Kích thước lòng thùng hàng |
6200 x 2300 x 860 mm |
KHỐI LƯỢNG |
Khối lượng bản thân |
6805 kg |
Khối lượng cho phép chở |
9500 kg |
Khối lượng toàn bộ |
16500 kg |
ĐỘNG CƠ |
Model |
YC6J180-20 - Tiêu chuẩn EURO II |
Loại |
Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, tăng áp TURBO INTERCOOLER, làm mát bằng nước. |
Dung tích xy lanh |
6494 cm3 |
Đường kính xi lanh x hành trình piston |
105 x 125 |
Tỉ số nén |
17,5:1 |
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay trục khuỷu |
132/2500 (Kw/v/ph) |
Momen xoắn cực đại/ tốc độ quay trục khuỷu |
580/(1400-1700) (Nm/v/ph) |
TRUYỀN ĐỘNG |
Ly hợp |
Ma sát khô 1 đĩa, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
Hộp số |
Kiểu |
DF6S900, 6 số tiến + 1 số lùi |
Tỉ số truyền |
I1 = 7,966; I2 = 4,589 I3 = 2,664; I4 = 1,715; I5 = 1,00; I6 = 0,875; IL = 6,188 |
HỆ THỐNG LÁI |
Trục vít - ê cu bi, trợ lực thuỷ lực |
HỆ THỐNG PHANH |
Hệ thống phanh chính |
Hệ thống phanh hơi lốc-kê hai tầng, dẫn động khí nén 2 dòng, má phanh tang trống |
Hệ thống phanh dừng |
Tác động lên bánh xe cầu sau, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tác dụng lên các bánh sau |
Hệ thống phanh dự phòng |
Tác động lên đường ống khí xả của động cơ |
HỆ THỐNG TREO |
Treo trước |
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp, giảm trấn thuỷ lực |
Treo sau |
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp 2 tầng |
CẦU XE |
Cầu trước |
Tiết diện ngang kiểu I |
Cầu sau |
Kiểu |
Cầu thép hàn, tiết diện ngang kiểu hộp |
Tỉ số truyền |
6,83 |
LA RĂNG, LỐP. |
La răng: 7.50 - 20, Lốp: 11.00 – 20 |
CA BIN |
Kiểu lật, 03 chỗ ngồi |
TÍNH NĂNG CHUYỂN ĐỘNG |
Tốc độ tối đa |
95,52 km/h |
Khả năng leo dốc |
35 % |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
9,97 m |
THÔNG SỐ KHÁC |
Hệ thống điện |
24V, 100 Ah x 2 |
ch bình nhiên liệu |
180 L |